• /'nebjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Âm u, u ám
    Mờ đục
    (thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    apparent , definite , obvious , plain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X