-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , bit , chicken feed * , dribble * , drop * , drop in the bucket * , inadequacy , insufficiency , mite , modicum , peanuts , pension , portion , ration , scrap * , slave wages , smidgen , trace , trifle , alms , dole , little , peanut , scrap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ