• /´ræʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khẩu phần
    ( số nhiều) lương thực, thực phẩm
    to be on short rations
    thiếu lương thực thực phẩm
    ration coupon
    phiếu lương thực, phiếu thực phẩm

    Ngoại động từ

    Hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
    rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times
    gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
    Chia khẩu phần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khẩu phần

    Kỹ thuật chung

    khẩu phần

    Kinh tế

    chia khẩu phần
    cung ứng theo định lượng
    phần
    loyalty ration
    phần mua thường xuyên
    ration card
    thẻ cấp khẩu phần
    ration coupon
    phiếu cấp khẩu phần
    suất
    incremental capital-output ration
    tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
    thực phẩm
    emergency ration
    sự dự trữ (lương thực, thực phẩm) bất khả xâm phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X