-
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền thưởng
- accident reductions bonus
- tiền thưởng giảm bớt tai nạn
- bonus account
- tài khoản tiền thưởng
- bonus for plan over-fulfilment
- tiền thưởng vượt mức kế hoạch
- bonus to directors
- tiền thưởng cho ủy viên quản trị
- bonus to officers
- tiền thưởng cho các viên chức
- cash bonus
- tiền thưởng bằng tiền mặt
- compound bonus
- tiền thưởng kép
- compound bonus
- tiền thưởng kép (bảo hiểm)
- contract bonus system
- chế độ tiền thưởng nhận thầu
- December Bonus
- tiền thưởng cuối năm
- efficiency bonus
- tiền thưởng hiệu quả
- efficiency bonus
- tiền thưởng năng suất
- Emerson Bonus System
- Chế độ Tiền thưởng Emerson
- employee bonus
- tiền thưởng công nhân viên chức
- end-of-year bonus
- tiền thưởng cuối năm
- export bonus
- tiền thưởng xuất khẩu
- fidelity bonus
- tiền thưởng lòng trung thực
- flat rate bonus
- tiền thưởng đồng mức
- import bonus
- tiền thưởng nhập khẩu
- incentive bonus
- tiền thưởng khích lệ
- incentive bonus
- tiền thưởng kích lệ
- incentive bonus
- tiền thưởng năng suất
- insurance bonus
- tiền thưởng bảo hiểm
- interim bonus
- tiền thưởng tạm thời
- loyalty bonus
- tiền thưởng lòng chung thủy
- merit bonus
- tiền thưởng công trạng
- merit bonus
- tiền thưởng năng suất
- no-claim bonus
- tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
- no-claim bonus
- tiền thưởng không đòi bồi thường
- output bonus
- tiền thưởng sản lượng
- performance-related bonus
- tiền thưởng năng suất
- performance-related bonus
- tiền thưởng theo năng suất
- premium bonus
- tiền thưởng tiết kiệm thời gian
- premium bonus
- tiền thưởng vượt mức
- premium bonus
- tiền thưởng vượt mức, vượt kế hoạch
- production bonus
- chế độ tiền thưởng sản xuất
- production bonus
- tiền thưởng năng suất
- production bonus
- tiền thưởng theo sản phẩm
- productivity bonus
- tiền thưởng năng suất
- reversionary bonus
- tiền thưởng chia thêm trả sau
- sector bonus
- tiền thưởng theo chặng
- seniority bonus
- tiền thưởng thâm niên
- simple bonus
- tiền thưởng đơn
- special bonus
- tiền thường đặc biệt
- special bonus
- tiền thưởng đặc biệt
- task bonus
- tiền thưởng hoàn công
- terminal bonus
- tiền thưởng cuối kỳ
- time saving bonus
- tiền thưởng tiết kiệm thời gian
- time saving bonus
- tiền thưởng vượt mức thời gian
- year-end bonus
- tiền thưởng cuối năm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- additional compensation , benefit , bounty , commission , dividend , fringe benefit , frosting * , gift , golden parachute , goody * , gratuity , gravy * , hand-out , honorarium , ice * , perk * , plus * , premium , prize , reward , special compensation , tip , allowance , award , boon , bribe , compensation , gravy , perk , signing , subsidy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ