• Hóa học & vật liệu

    chất đàn hồi polysunfit

    Giải thích EN: An elastomer with excellent oil and gasoline resistance that is used for such items as gaskets, sealants, and hoses for automobiles, boats, and aircraft. Also, THIOKOL. Giải thích VN: Chất đàn hồi có khả năng chống xăng, dầu rất tốt được sử dụng để làm các vật như đệm lót, chất chống thấm, ống dẫn trong ôtô, tàu thuyền và máy bay. Giống chất THIOKOL.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X