• (đổi hướng từ Gaskets)
    /´gæskit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
    (kỹ thuật) miếng đệm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đệm lót, miếng đệm, dây

    đệm lót, miếng đệm, dây

    Cơ khí & công trình

    vật đệm

    Giao thông & vận tải

    gioăng làm kín

    Toán & tin

    vật lộn

    Xây dựng

    dây thừng nhỏ

    Kỹ thuật chung

    cái đệm
    đệm khí
    đệm lót
    lớp đệm
    miếng đệm

    Giải thích EN: A pressuretight seal made of deformable material, typically rubber, plastic, or paper, fitting between two stationary parts; used in many applications to prevent the leaking of fluids; e.g., that of water in a plumbing system, oil in an automobile engine, and so on.

    Giải thích VN: Miếng bịt kín áp suất, được làm từ các loại vật liệu dễ biến dạng như cao su, nhựa hoặc giấy, miếng bịt này ăn khớp với hai bộ phận tĩnh được dùng trong nhiều ứng dụng để ngăn sự rò rỉ chất lỏng; ví dụ như sự rò nước trong hệ thống máy bơm, rò dầu trong động cơ ô tô, vv.

    cap gasket
    miếng đệm dính
    gasket groove
    miếng đệm lót
    joint gasket
    miếng đệm giáp nối
    rubber gasket
    miếng đệm cao su
    miệng đệm
    cap gasket
    miếng đệm dính
    gasket groove
    miếng đệm lót
    joint gasket
    miếng đệm giáp nối
    rubber gasket
    miếng đệm cao su
    miếng đệm dẹt
    miếng lót
    mối đệm kín
    sự đệm kín
    tấm lót
    vật độn
    vòng bít
    cylinder head gasket
    vòng bít kín đầu xilanh
    leather gasket
    vòng bít bằng da
    vòng bít kín
    cylinder head gasket
    vòng bít kín đầu xilanh
    vòng đệm
    fiber gasket
    vòng đệm sợi
    fibre gasket
    vòng đệm sợi
    flexible watertight gasket
    vòng đệm kín nước mềm dẻo
    Gasket O ring
    Vòng đệm kín (hình chữ O)
    leather gasket
    vòng đệm da
    oil pump gasket
    vòng đệm bơm dầu
    pipe gasket
    vòng đệm ống
    spark plug gasket
    vòng đệm bugi
    vòng đệm dẹt
    vòng đệm kín
    flexible watertight gasket
    vòng đệm kín nước mềm dẻo
    Gasket O ring
    Vòng đệm kín (hình chữ O)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X