• /pri´sipitənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất làm kết tủa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc thử kết tủa

    Y học

    chất kết tủa
    black precipitant
    chất kết tủa đen
    green precipitant
    chất kết tủa xanh lục
    white precipitant
    chất kết tủa trắng

    Kỹ thuật chung

    chất lắng

    Kinh tế

    chất làm kết tủa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X