• /´prousi:ds/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn)
    Doanh thu (tiền lời, lãi)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    số thu nhập

    Kỹ thuật chung

    tiền lãi

    Kinh tế

    hoa lợi
    số tiền thu được
    số thu nhập
    số thu tiền hàng
    số tiền bán được
    thu nhập
    net proceeds
    thu nhập ròng
    net proceeds from sales
    thu nhập tịnh bán hàng
    proceeds of sale
    thu nhập bán hàng
    sale proceeds
    thu nhập bán hàng
    tiền thu được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    loss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X