• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    sự bồi thường thiệt hại
    damages for delay
    sự bồi thường thiệt hại do chậm trễ
    tiền bồi thường
    aggravated damages
    tiền bồi thường bù đắp
    aggravated damages
    tiền bồi thường trừng phạt
    assessment of damages
    sự xác định mức tiền bồi thường thiệt hại
    award damages [[]] (to...)
    phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại
    claim for damages
    đòi tiền bồi thường thiệt hại
    compensatory damages
    tiền bồi thường bù đắp
    consequential damages
    tiền bồi thường hậu quả
    contemptuous damages
    tiền bồi thường danh dự
    damages at large
    tiền bồi thường không định trước
    damages for breach of contract
    tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
    damages for loss
    tiền bồi thường tổn thất
    exemplary damages
    tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương
    exemplary damages
    tiền bồi thường răn đe
    general damages
    tiền bồi thường thông thường
    general damages
    tổng số tiền bồi thường tổn thất khái quát
    indirect damages
    tiền bồi thường gián tiếp
    liquidated damages
    tiền bồi thường định trước
    mitigated damages
    tiền bồi thường giảm nhẹ
    mitigation of damages
    giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại
    nominal damages
    tiền bồi thường danh nghĩa
    nominal damages
    tiền bồi thường tượng trưng
    ordinary damages
    tiền bồi thường thông thường
    punitive damages
    tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt
    real damages
    tiền bồi thường thực tế
    real damages
    tổng số tiền bồi thường được tòa án cho phép
    recovery of damages
    sự lấy được tiền bồi thường
    special damages
    tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
    special damages
    tiền bồi thường đặc biệt
    statutory damages
    tiền bồi thường luật định
    statutory damages
    tiền bồi thường pháp định
    substantial damages
    tiền bồi thường thật sự
    substantial damages
    tiền bồi thường tổn thất thực tế
    unliquidated damages
    tiền bồi thường chưa định trước
    vindictive damages
    tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt
    tiền bồi thường thiệt hại
    assessment of damages
    sự xác định mức tiền bồi thường thiệt hại
    award damages [[]] (to...)
    phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại
    claim for damages
    đòi tiền bồi thường thiệt hại
    mitigation of damages
    giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại
    punitive damages
    tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt
    special damages
    tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
    vindictive damages
    tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt

    Xây dựng

    Thiệt hại được bồi thường

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    tiền bồi thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X