• /¸pairə´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) học nhật xạ kế

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    học nhật xạ kế

    Giải thích EN: A device that measures solar radiation by comparing its heating effect on two metallic strips with the effect produced by an electric current on the same strips. Also, SOLARIMETER. Giải thích VN: Một dụng cụ bức xạ mặt trời bằng cách so sánh hiệu ứng nhiệt cảu nó trên hai dải kim loại với hiệu ứng sinh ra bởi một dòng điện trên các dải gióng như vậy. Còn gọi là: SOLARIMETER.

    nhật xạ kế
    spectral pyranometer
    nhật xạ kế phổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X