• /'væljənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Anh dũng, anh hùng (hành động)
    Dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người)
    valiant resistance
    sự chống cự dũng cảm

    Danh từ

    Anh hùng, dũng sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X