• /ri´pleniʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lại làm đầy
    to replenish a lamp
    lại đổ đầy dầu vào đèn
    Được cung cấp thêm, được bổ sung
    to replenish fresh vegetable
    cung cấp thêm rau tươi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    cấp thêm
    đổ đầy
    làm đầy

    Kinh tế

    bổ sung (hàng hao hụt hoặc đã bán ra...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    deplete , use up , waste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X