• /ri´tæli¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trả đũa, trả miếng, trả thù
    to retaliate upon someone
    trả miếng lại ai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X