• /´raivəlri/

    Thông dụng

    Cách viết khác rivalship

    Danh từ

    Sự cạnh tranh, sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua
    to enter into rivalry with someone
    kình địch với ai, cạnh tranh với ai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đối đầu
    sự cạnh tranh
    thi đua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X