• (đổi hướng từ Ruing)
    /ru:/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) cây cửu lý hương
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
    Ngoại động từ ( rued)
    Hối hận, ăn năn; hối tiếc
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X