• Kỹ thuật chung

    giày bảo hộ

    Giải thích EN: 1. a well-built shoe of leather or rubber provided with a sheet-steel or other strong, stiff toe.a well-built shoe of leather or rubber provided with a sheet-steel or other strong, stiff toe.2. a special shoe without nails in the sole used by persons working near explosives.a special shoe without nails in the sole used by persons working near explosives. Giải thích VN: 1. Một loại giày tốt bằng da hay cao su với đế bằng thép và mũi cứng./// 2. Một loại giày đặc biệt không có đinh ở đế được những người làm gần chất nổ sử dụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X