• (đổi hướng từ Scaring)
    /skeə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
    Sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
    Tin báo động

    Ngoại động từ

    Làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
    scared face
    mặt tỏ vẻ sợ hãi
    Xua đuổi
    to scare away
    o scare off
    Xua đuổi
    to scare up
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
    Làm ra nhanh; thu lượm nhanh

    Nội động từ

    Trở nên sợ hãi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dọa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X