• (đổi hướng từ Settlements)
    /'setlmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..)
    the strikers have reached a settlement with the employers
    những người đình công đã đạt được một thoả thuận với các ông chủ
    Sự thanh toán; sự được thanh toán
    the settlement of a debt
    việc thanh toán một món nợ
    Sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
    (pháp lý) sự chuyển gia tài; tiền, tài sản được chuyển
    Sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
    Sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, nơi thực dân đã định cư
    penal settlements in Australia
    những vùng lưu đày ở Australia
    in settlement (of something)
    để thanh toán (cho cái gì)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điểm dân cư
    độ lắng

    Xây dựng

    chất cặn
    sự chồn hõm lún
    sự lắng xuống (bê tông tươi)

    Điện tử & viễn thông

    sự sa lắng

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    immediate settlement
    biến dạng tức thời
    chất kết tủa
    chất lắng
    khu dân cư
    khu nhà ở
    độ lún
    lún
    quyết toán
    sự đóng rắn
    sự hạ thấp
    sự lắng
    initial settlement
    sự lắng ban đầu
    primary settlement
    sự lắng sơ bộ
    secondary settlement
    sự lắng thứ cấp
    sự lắng đọng

    Kinh tế

    giấy ký thác
    ante-nuptial settlement
    giấy ký thác trước hôn nhân
    marriage settlement
    giấy ký thác theo hôn nhân
    voluntary settlement
    giấy ký thác tự nguyện
    giấy ký túc
    ngày thanh toán
    run to settlement
    đã đến ngày thanh toán
    sự quyết định (ngay ...)
    sự quyết định (ngày..)
    sự quyết toán
    assets settlement
    sự quyết toán tài sản
    special settlement
    sự quyết toán đặc biệt
    sự thanh toán
    approximated settlement
    sự thanh toán sơ bộ
    blanket settlement
    sự thanh toán toàn bộ
    final settlement
    sự thanh toán lần cuối
    general average settlement
    sự thanh toán tổn thất chung
    settlement of a debt
    sự thanh toán một khoản nợ
    settlement of exchange
    sự thanh toán hối đoái
    thỏa ước
    thỏa thuận
    work out a settlement (to.....)
    đi đến môt thỏa thuận
    việc giải quyết xong
    việc thanh toán xong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X