• (đổi hướng từ Shepherded)
    /´ʃepəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chăn cừu
    Người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
    Linh mục, mục sư
    the good Shepherd
    Chúa

    Ngoại động từ

    Chăn (cừu)
    Trông nom săn sóc; hướng dẫn, dẫn dắt
    a guide shepherded the tourists into the coach
    một hướng dẫn viên lùa khách du lịch lên xe
    Xua, dẫn, đuổi (một đám đông)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X