• (đổi hướng từ Shes)
    /ʃi:/

    Thông dụng

    Đại từ

    Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
    she sings beautifully
    chị ấy hát hay
    Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
    she sails tomorrow
    ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    Người đàn bà, chị
    she of the black hair
    người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

    Danh từ

    Đàn bà, con gái
    is the child a he or a she?
    đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossible she
    người có thể yêu được
    Động vật cái
    a litter of two shes and a he
    một ổ hai con cái và một con đực
    (trong từ ghép chỉ động vật) cái
    she-goat
    dê cái
    she-ass
    lừa cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X