• (đổi hướng từ Sails)
    /seil/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sail

    Buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm
    to hoist a sail
    kéo buồm lên
    ( số nhiều) (hàng hải) tàu thủy
    a fleet of twenty sails
    một đội tàu gồm 20 chiếc
    sail ho!
    tàu kia rồi!
    Bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)
    Quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)
    Chuyến đi bằng thuyền buồm; chuyến du lịch xa có cung đường xác định
    a three day sail to get to Brest
    một chuyến đi thuyền ba ngày đến Brest

    Nội động từ

    Đi tàu thủy, đi thuyền buồm (như) go sailing
    Nhổ neo; xuống tàu
    Đi tàu; vượt
    Chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)
    Đi một cách oai vệ ( (thường) nói về đàn bà...)
    ( + across, into, past) lướt, trôi, lao, liệng (chim, máy..)

    Ngoại động từ

    Đi trên, chạy trên (biển...)
    he had sailed the sea for many years
    anh ta đã đi biển nhiều năm
    Điều khiển, lái (thuyền buồm)

    Cấu trúc từ

    to take in sail
    cuốn buồm lại
    (nghĩa bóng) hạ thấp yêu cầu, bớt tham vọng
    under sail
    kéo buồm
    set sail (from/to/for..)
    căng buồm
    to sail into
    (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái
    Mắng nhiếc; chỉ trích thậm tệ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đi biển
    đi thuyền buồm

    Xây dựng

    đi bằng thuyền buồm

    Kỹ thuật chung

    buồm
    fan-shaped sail section
    mặt buồm có dạng cánh quạt
    sail area
    diện tích buồm
    sail away
    đi ra biển (bằng thuyền buồm)
    sail boat
    thuyền buồm
    sail locker
    kho buồm
    sail on a beam reach
    chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
    sail on a close reach
    đi gần ngang gió (thuyền buồm)
    sail plan
    bản vẽ buồm
    sail plan
    sơ đồ buồm
    sail-maker
    thợ buồm
    set sail
    căng buồm lên
    set sail
    giương buồm
    solar sail
    buồm mặt trời
    storm sail
    buồm lớn
    tàu buồm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X