• /kənˈsaɪnmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán
    goods for consignment to the provinces and abroad
    hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
    to send someone goods on consignment
    gửi hàng hoá cho người nào bán
    your consignment of book has duly come to hand
    chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến
    to the consignment of Mr. X
    gửi ông X
    consignment note
    phiếu gửi hàng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hàng hoá

    Hóa học & vật liệu

    gửi hàng
    hàng gửi

    Điện

    sự gửi hàng
    sự ký gửi

    Kỹ thuật chung

    hàng hóa

    Kinh tế

    chuyến gửi hàng
    đồ gửi bán
    gửi bán
    gửi chở
    hàng gửi (hàng cặp bến)
    hàng gửi bán
    ex consignment
    giá giao từ hàng gửi bán
    ex consignment
    giá giao từ kho hàng gửi bán
    sự gửi
    vật gửi bán
    vật ký gửi
    việc gửi hàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X