• (đổi hướng từ Shrieking)
    /ʃri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít
    shrieks of laughter
    chuỗi cười inh tai, nhức óc

    Nội động từ

    La, hét, kêu, thét
    to shriek at the top of one's voice
    gào thét ầm ĩ
    Cười ngặt nghẽo (thường) to shriek with laughter
    to shriek out
    rền rĩ nói ra
    to shriek oneself hoarse
    la hét đến khản tiếng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    blare , cry , howl , screech , shout , shrill , squawk , squeal , wail , whoop , yell
    noun
    screak , screech

    Từ trái nghĩa

    noun, verb
    peep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X