• Toán & tin

    bộ tạo tín hiệu
    audio-frequency signal generator
    bộ tạo tín hiệu âm tần
    standard signal generator
    bộ tạo tín hiệu chuẩn
    máy phát tín hiệu
    analog signal generator
    máy phát tín hiệu tương tự

    Xây dựng

    máy phát tần số

    Điện tử & viễn thông

    bộ phát sinh tín hiệu
    calibration signal generator
    bộ phát sinh tín hiệu chuẩn
    interfering signal generator
    bộ phát sinh tín hiệu nhiễu

    Điện

    máy phát sóng hiệu

    Giải thích VN: Dụng cụ thử điện tử tạo ra sóng, được dùng để sửa chữa và chỉnh mạch.

    Kỹ thuật chung

    bộ cảm biến tín hiệu
    bộ phát tín hiệu
    bộ sinh tín hiệu
    máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động

    Giải thích EN: An electrically powered instrument that tests the performance of radio-receiving equipment by producing known voltages over a range of frequencies, generally modulated in amplitude, frequency, or pulse. Also, TEST OSCILLATOR. Giải thích VN: Thiết bị chạy bằng năng lượng điện dùng để kiểm tra hoạt động của thiết bị thu radio bằng cách tạo ra một suất điện động qua dãy tần suất, thông thường được điều khiển trong giao động, tần suất hay cầu chì, còn gọi là thiết bị kiểm tra dao động .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X