• /sɔnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khí cụ thăm dò
    radio sonde
    khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến
    Đầu dò; máy dò

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khí cụ thăm dò, đầu dò, máy dò

    Cơ - Điện tử

    đầu dò, máy dò, khí cụ thămdò

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ thăm dò
    thiết bị carota
    focusing sonde
    thiết bị carota chỉnh tiêu
    induction sonde
    thiết bị carota cảm ứng
    lateral sonde
    thiết bị carota đo sườn
    sonic sonde
    thiết bị carota siêu âm

    Kỹ thuật chung

    khí cụ thăm dò// đầu dò// máy dò

    Giải thích EN: A device that measures and transmits physical and meteorological information from high altitudes to a ground station; often attached to a satellite, rocket, or balloon. Giải thích VN: Thiết bị đo và truyền thông tin khí tượng và vật lý từ những nơi cao xuống các trạm thu dưới mặt đất, thường gắn với vệ tinh, tên lửa hoặc khí cầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X