-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống đứng
- air standpipe
- ống đứng thông gió
- sewer standpipe
- ống đứng thoát nước thải
- standpipe adaptor
- đầu nối ống đứng
- standpipe adaptor seal
- sự hàn đầu nối ống đứng
- standpipe piezometer
- áp kế ống đứng
- standpipe plug
- đầu nối ống đứng
- storey standpipe
- ống đứng trên tầng
- storey-height standpipe
- ống đứng suốt chiều cao
ống nước đứng
Giải thích EN: A vertical storage pipe or tank, used to even out surges and maintain constant pressure in a water flow or pumping system. Giải thích VN: Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.
vòi phun nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ