-
Thông dụng
Nội động từ
( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận
- Experts vouch for the painting's authenticity
- các chuyên gia xác minh tính xác thực của bức tranh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act as a witness , affirm , answer for , assert , asseverate , assure , attest to , avert , avow , back , bear testimony , be responsible for , certify , confirm , contend , corroborate , cosign , declare , get behind * , give an affidavit , guarantee , maintain , okay * , predicate , profess , prove , put forth , rubber-stamp , say so , sign for , sponsor , stand up for * , substantiate , support , swear to , swear up and down , testify , uphold , verify , vow , warrant , witness , attest , authenticate , aver , cite , endorse , establish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ