-
(đổi hướng từ Formulas)
Chuyên ngành
Toán & tin
công thức
- addition formula
- công thức cộng
- addition formulas of trigonometry
- công thức cộng lượng giác
- assumption formula
- công thức giả định
- asymptotic formula
- công thức tiệm cận
- backward interpolation formula
- công thức nội suy lùi
- binomial formula
- công thức nhị thức
- closed formula
- công thức đóng
- coincidence formula
- công thức trùng phương
- column formula
- công thức cột
- congruous formulas
- công thức đồng dư
- corector formula
- công thức sửa
- difference formula
- công thức sai phân
- distance-rate-time formula
- công thức chuyển động đều (l=vt)
- double-angle formulas
- công thức góc nhân đôi
- dublication formula
- công thức tăng đôi
- empiric formula
- công thức thực nghiệm
- end formula
- công thức cuối
- even-numbered formula
- công thức có số chẵn
- five-term formula
- công thứcnăm số hạng
- forward interpolation formula
- công thức nội suy tiến
- half-angle formulas
- công thức góc chia đôi
- incidence formula
- công thức liên thuộc
- integral formula
- công thức tích phân
- interdeducible formulas
- công thức suy diễn như nhau
- interpolation formula
- (giải tích ) công thức nội suy
- inverse formula
- (giải tích ) công thức nghịch đảo
- inversion formula
- (giải tích ) công thức nghịch đảo
- irrefultable formula
- công thức chắc chắn đúng
- logarithmic formula
- công thức lôga
- number-theoretic formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức số học
- open formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức mở
- postulation formula
- công thức giả định
- prediction formula
- công thức tiên đoán
- prenex formula
- công thức prinec
- prime formula
- công thức nguyên tố
- principal formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức chính
- primoidal formula
- công thức thể tích lăng trụ cụt
- product formula, production formula
- công thức đưa về dạng lôga hoá
- provable formula
- công thức chứng minh được
- quadratic formula
- công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
- quadrature formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức cầu phương
- quadrature formula of close type (open type)
- công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
- rectangular formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức hình chữ nhật
- recursion formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức truy toán, công thức đệ quy
- reduction formulas
- công thức bác được
- side formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức cạnh
- simple interest formula
- (thống kê ) công thức lãi đơn
- starter formula
- công thức xuất pháp
- subtraction formulas
- công thức trừ
- summation formula
- (giải tích ) công thức lấy tổng
- thin-lens formulas
- (vật lý ) công thức lăng kính mỏng
- translation formulas
- (hình học ) công thức dời trục toạ độ
- trapezoid formula
- công thức hình thang
- universal-coefficient formula
- công thức hệ số phổ dụng
- verifiable formula
- (toán (toán logic )ic ) công thức nghiệm được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueprint , canon , code , credo , creed , custom , description , direction , equation , form , formulary , maxim , method , modus operandi , precept , prescription , principle , procedure , rite , ritual , rote , rubric , specifications , theorem , way , key , route , secret , alkahest , ceremonial , ceremony , doctrine , nostrum , philosophy , plan , recipe , rule , theory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ