• (đổi hướng từ Sundering)
    /´sʌndə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân ly

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X