• (đổi hướng từ Syndicating)


    /n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn
    Tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)
    Nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít)
    Nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu

    Ngoại động từ

    Tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn
    Cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiệp đoàn

    Kinh tế

    công đoàn
    nghiệp đoàn
    tổ chức thành công đoàn
    tổ chức thành nghiệp đoàn
    tổ hợp
    tổ hợp xí nghiệp
    tổ xí nghiệp
    xanhđica
    arbitrage syndicate
    xanhđica đầu cơ hối đoái
    marine syndicate
    xanhđica bảo hiểm đường biển
    xanh-đi-ca nghiệp đoàn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X