-
Kỹ thuật chung
ghi dữ liệu
Giải thích EN: 1. any process of recording electronic data, including sound or video tracks, on a magnetic tape.any process of recording electronic data, including sound or video tracks, on a magnetic tape.2. the process of measuring distances with a tape, as in survey work.the process of measuring distances with a tape, as in survey work. Giải thích VN: 1. Trong quá trình ghi dữ liệu điện tử bao gồm âm thanh ở băng từ./// 2. Trong quá trình đo khoảng cách như là việc đo khoảng cách bằng thước dây.
sự cuốn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ