• (đổi hướng từ Tinkled)
    /tiηkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng leng keng (chuông...)
    (thông tục) cú điện thoại
    give me a tinkle when you get home
    hãy gọi điện thoại cho tôi khi anh về đến nhà

    Ngoại động từ

    Làm cho kêu leng keng, rung leng keng
    to tinkle the bell
    rung chuông leng keng

    Nội động từ

    Kêu leng keng
    the glass tinkles
    cốc kêu leng keng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    tiếng ngân

    Kỹ thuật chung

    nhấp nháy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X