• Tympanum

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´timpənəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tympanums, .tympana

    Tai giữa
    (giải phẫu) màng nhĩ
    Màng thính giác (côn trùng)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tai giữa

    Xây dựng

    mặt hồi

    Giải thích EN: In a classical pediment, the recessed triangular surface enclosed by the cornices. Giải thích VN: Trong một trán tường cổ điển: một bề mặt tam giác được xây thụt và bao quanh bởi các gờ.

    ô trán (nhà)
    ô trên cửa

    Giải thích EN: The space between a doorway lintel and a surmounting arch. (Goingback to a Greek word meaning "drum."). Giải thích VN: Không gian giữa lanh tô cửa ra vào và mái vòm (từ Hy lạp có nghĩa là "DRUM").

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X