-
(đổi hướng từ Surmounting)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- best , better , cap , clear , conquer , crest , crown , defeat , down , exceed , hurdle , leap , lick * , negotiate , outdo , outstrip , over , overpower , overtop , pass , prevail over , rise above , subdue , surpass , throw * , top * , vanquish , vault , beat , master , overcome , prevail against , rout , subjugate , triumph over , worst , ascend , climb , excel , prevail , rise , scale , top , transcend , triumph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ