• (đổi hướng từ Surmounting)
    /sə:´maunt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khắc phục, vượt qua; giải quyết (khó khăn..)
    to surmount difficulty
    khắc phục khó khăn
    Phủ, bao phủ, phủ lên
    peaks surmounted with snow
    những đỉnh núi có phủ tuyết

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X