• /¸ili´dʒitimit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không hợp pháp, không chính đáng
    Đẻ hoang (con)

    Danh từ

    Người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng
    Đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp

    Ngoại động từ

    (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng
    Làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng
    Tuyên bố là con hoang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X