• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
    he sued his employer for wrongful dismissal
    anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ
    Thiệt hại cho; tổn hại cho
    (pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ethical , fair , good , just , legal , rightful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X