• /ʌn´daiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mãi mãi. bất tận, bất tử, bất diệt, không chết, vĩnh cửu
    undying love
    tình yêu bất tử
    Không dứt; ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X