-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclivous , ascending , climbing , mounting , rising , skyward , sloping upward , toward summit , up , uprising , arduous , effortful , exhausting , grueling , hard , labored , operose , punishing , rugged , strenuous , taxing , toilsome , tough , wearisome , laborious , serious , tall , difficult , tiring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ