• /´ʌp´hil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dốc, đi lên (đường..)
    an uphill road
    một con đường dốc
    (nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố gắng (công việc..)
    an uphill task
    một nhiệm vụ khó khăn

    Phó từ

    Lên dốc
    to walk uphill
    đi lên dốc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    downhill , easy , facile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X