• Hóa học & vật liệu

    cất chân không
    chưng cất chân không

    Giải thích EN: A distillation performed below atmospheric pressure, but not as low as that for molecular distillation; used for distilling high-boiling-point and heat-sensitive materials such as the heavy distillates in petroleum. Giải thích VN: Sự chưng cất tiến hành ở áp suất bình thường, nhưng không quá thấp như chưng cất phân tử, sử dụng để chưng cất các vật liệu có điểm sôi cao và nhạy với nhiệt độ như là các sản phẩm chưng cất trong hóa dầu.

    Xây dựng

    chưng cất chân không

    Kinh tế

    sự chưng cất chân không
    dry vacuum distillation
    sự chưng cất chân không dùng hơi nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X