• Ngoại động từ

    Phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn
    Sécher ses habits
    phơi áo
    Sécher des viandes
    sấy thịt
    Le vent sèche les chemins
    gió làm khô đường
    La chaleur a séché les ruisseaux
    nắng làm khô cạn dòng suối
    Sécher l'encre
    thấm khô mực
    (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) bỏ học
    Sécher un cours
    bỏ một buổi học
    sécher les larmes
    an ủi
    sécher un verre
    (thân mật) nốc cạn chén

    Nội động từ

    Khô đi, khô cạn đi
    étang qui a séché
    ao khô cạn đi
    (nghĩa bóng) khô héo
    Sécher d'ennui
    khô héo vì buồn phiền
    (thân mật) tắc, tịt, không trả lời được
    Il a séché en histoire
    cậu ta tắc về sử
    sécher d'impatience
    sốt ruột
    sécher sur pied
    mòn mỏi vì buồn phiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X