• Danh từ giống cái

    Sự cảm phục, sự khâm phục
    L'admiration des gestes héro…ques
    sự cảm phục những cử chỉ anh hùng
    Son courage fait l'admiration de tout le monde
    lòng dũng cảm của anh ta được mọi người cảm phục
    Exciter soulever l'admiration
    gợi nên lòng khâm phục
    Il était en admiration devant ce tableau
    anh ta ngây ngất trước bức tranh này
    Être en admiration devant quelqu'un
    quá say mê ai, tôn thờ ai
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X