-
Danh từ giống cái
Sự cảm phục, sự khâm phục
- L'admiration des gestes héro…ques
- sự cảm phục những cử chỉ anh hùng
- Son courage fait l'admiration de tout le monde
- lòng dũng cảm của anh ta được mọi người cảm phục
- Exciter soulever l'admiration
- gợi nên lòng khâm phục
- Il était en admiration devant ce tableau
- anh ta ngây ngất trước bức tranh này
- Être en admiration devant quelqu'un
- quá say mê ai, tôn thờ ai
(từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ