-
Danh từ giống cái
Sự dễ chịu, sự thoải mái
- Mettez-vous à l'aise
- anh cứ cởi áo ngoài ra cho thoải mái
- Je suis à l'aise dans ce costume
- tôi thấy thoải mái khi mặc bộ đồ này
- A votre aise!
- cứ tự nhiên! cứ thoải mái!
- Faire qqch à son aise
- tự do làm việc gì, thoải mái làm việc gì
- Il est mal à son aise dans cette atmosphère lugubre Flaub
- anh ta thấy bứt rứt trong bầu không khí thê lương này
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ