• Ngoại động từ

    Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào...
    Appliquer une couche de peinture sur un mur
    quét một lớp sơn lên tường
    Appliquer du vernis sur ses ongles
    sơn móng tay
    Appliquer son oreille sur une cloison
    áp tai vào vách
    Appliquer un soufflet
    cho một cái tát
    Appliquer à qqn un baiser sur la joue
    hôn lên má ai

    Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer

    Áp dụng, ứng dụng; thi hành
    Appliquer un théorème
    áp dụng một định lý
    Les lois sont bonnes ou mauvaises par la [[fa�on]] dont on les applique France
    luật lệ hay hoặc dở [... [là do cách thức thi hành
    Chuyên chú, tập trung vào
    Appliquer son esprit à
    tập trung tâm trí vào; chuyên chú vào
    Phản nghĩa Distraire ( se), dissiper ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X