• Danh từ giống cái

    Sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin
    Répondre avec assurance
    trả lời vững chắc
    Parler avec assurance
    nói vững vàng
    Sự tin chắc
    J'ai l'assurance que
    tôi tin chắc rằng
    Sự cam đoan
    Je vous donne l'assurance que
    tôi cam đoan với anh rằng

    Phản nghĩa Crainte, défiance, doute, embarras, hésitation, incertitude, méfiance, timidité

    Sự bảo hiểm
    Compagnie d'assurances
    công ty bảo hiểm
    Contrat d'assurance police d'assurance
    khế ước bảo hiểm, bảo khoán
    Prime d'assurance
    phí bảo hiểm, bảo phí
    Assurance contre l'incendie le vol les accidents
    bảo hiểm hỏa hoạn/trộm cắp/tai nạn
    Assurance sur la vie
    bảo hiểm nhân mạng
    Assurance tous risques assurance multirisques
    bảo hiểm mọi rủi ro
    Assurances maritimes
    bảo hiểm hàng hải
    Courtier d'assurances
    người môi giới bảo hiểm
    Société d'assurance mutuelle
    hội bảo hiểm hỗ tương
    Assurance invalidité-vieillesse
    bảo hiểm bệnhtật-tuổi già
    Assurances sociales
    bảo hiểm xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X