-
Phó từ
Hơn; hơn nhiều
- Il est autrement intelligent
- nó thông minh hơn nhiều
- autrement dit
- nói cách khác
- autrement plus
- (thân mật) hơn nhiều
- [[Cest]] autrement plus beau que ce que nous avons pu voir [[jusquici]]
- �� đẹp hơn nhiều so với những cái ta đã từng thấy
- pas autrement
- (thân mật) không mấy
- Cela [[nest]] pas autrement utile
- �� cái đó cũng không có ích mấy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ