• Phó từ

    Cách khác
    Il faut agir autrement
    phải hành động cách khác
    Nếu không
    Travaillez autrement vous ne réussirez pas
    học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu
    Hơn; hơn nhiều
    Il est autrement intelligent
    nó thông minh hơn nhiều
    autrement dit
    nói cách khác
    autrement plus
    (thân mật) hơn nhiều
    [[Cest]] autrement plus beau que ce que nous avons pu voir [[jusquici]]
    �� đẹp hơn nhiều so với những cái ta đã từng thấy
    pas autrement
    (thân mật) không mấy
    Cela [[nest]] pas autrement utile
    �� cái đó cũng không có ích mấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X