-
Ngoại động từ
Mang theo; chọn lấy
- Chausser une idée
- mang theo một ý
- Chausser un genre littéraire
- chọn lấy một thể loại văn học
- chausser le brodequin
- diễn hài kịch
- chausser le cothurne
- diễn bi kịch
- chausser les bottes de sept lieues
- tiến rất nhanh
- chausser les éperons à [[quelquun]] éperon
- éperon
- les cordonniers sont les plus mal chaussés
- hàng săng chết bó chiếu
- [[senfuir]] un pied chaussé et [[lautre]] nu
- vội vàng trốn đi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ