-
Danh từ giống cái
Thìa
- Cuiller d'argent
- cái thìa bạc
- Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir
- uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều
- avaler sa cuiller
- sợ đến nghẹt thở
- en deux coups de cuiller à pot
- (thân mật) nhanh lắm, xong ngay
- être à ramasser à la petite cuiller
- (thân mật) không còn sức; không còn nghị lực
- ne pas y aller avec le dos de la cuiller dos
- dos
- serrer la cuiller tendre la cuiller
- (thông tục) bắt tay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ