• Ngoại động từ

    Nuốt
    Avaler des aliments
    nuốt thức ăn
    J'ai cru qu'il allait m'avaler tout cru
    tôi đã tưởng nó nuốt sống tôi đi
    Avaler sa colère
    nuốt giận
    Avaler des humiliations
    nuốt nhục
    Avaler ses mots en parlant
    nuốt chữ (nói quá nhanh)
    (thân mật) tin
    Đó là một câu chuyện khó mà tin
    Ngốn
    Avaler un roman
    ngốn một cuốn tiểu thuyết
    Voiture qui avale la route
    xe chạy thật nhanh
    avaler des couleuvres couleuvre
    couleuvre
    avaler qqn des yeux
    (thân mật) nhìn ai hau háu
    avaler la pilule avaler le morceau
    ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
    avaler son acte de naissance
    (thông tục) chết
    avaler l'obstacle
    vượt trở ngại một cách dễ dàng
    avoir avalé sa langue
    nhất quyết không nói một lời nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X