-
Ngoại động từ
Ngốn
- Avaler un roman
- ngốn một cuốn tiểu thuyết
- Voiture qui avale la route
- xe chạy thật nhanh
- avaler des couleuvres couleuvre
- couleuvre
- avaler qqn des yeux
- (thân mật) nhìn ai hau háu
- avaler la pilule avaler le morceau
- ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
- avaler son acte de naissance
- (thông tục) chết
- avaler l'obstacle
- vượt trở ngại một cách dễ dàng
- avoir avalé sa langue
- nhất quyết không nói một lời nào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ