• Ngoại động từ

    Không nhận, chối
    Désavouer une signature
    không nhận một chữ ký
    Không thừa nhận
    Désavouer un ambassadeur
    không thừa nhận một đại sứ
    Lên án, không tán thành
    Faire ce que la morale désavoue
    làm điều mà luân lý lên án
    Mâu thuẫn với
    Sa vie désavoue ses principes
    cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
    désavouer un enfant
    không công nhận đứa trẻ là con của mình
    ne pas désavouer
    coi là xứng đáng với mình
    Des vers que ne désavouerait pas un grand poète
    những câu thơ mà một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X