• Ngoại động từ

    Kéo, xe
    Filer de la laine
    xe len (thành sợi)
    Le ver à soie file son cocon
    con tằm kéo kén
    l'araignée file sa toile
    con nhện xe tơ
    (hàng hải) tháo cuộn (ra), thả (ra)
    Filer une amarre
    thả dây buộc tàu
    Theo dõi
    Policier qui file un suspect
    cảnh sát theo dõi một kẻ tình nghi
    Tiến hành tuần tự
    Filer une intrigue
    tiến hành tuần tự một âm mưu
    (thông tục) cho
    Filer de l'argent à quelqu'un
    cho ai tiền
    Filer des coups à quelqu'un
    cho ai mấy cú đòn
    filer n noeuds
    (hàng hải) chạy n hải lý mỗi giờ

    Nội động từ

    Chảy thành dây (không thành giọt)
    Sirop qui file
    nước xi rô chảy thành dây
    Tuột ra, tuột đi
    Cordage qui file
    dây chão tuột đi
    Couture qui file
    chỗ khâu tuột chỉ
    Đi nhanh
    filer comme une flèche
    đi nhanh như tên bắn
    (thân mật) chuồn, lỉnh, rút lui
    Filons vite
    ta hãy chuồn nhanh
    Biến nhanh
    L'argent file
    tiền biến nhanh
    Lên khói
    Lampe qui file
    đèn lên khói
    filer à l'anglaise anglais
    anglais
    filer doux doux
    doux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X